Có 2 kết quả:

通訊員 tōng xùn yuán ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄩㄢˊ通讯员 tōng xùn yuán ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) correspondent
(2) reporter
(3) messenger boy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) correspondent
(2) reporter
(3) messenger boy

Bình luận 0